Có 3 kết quả:

浮图 fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ浮圖 fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ浮屠 fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddha
(2) Buddhist stupa (transliteration of Pali thupo)
(3) also written 浮屠

Bình luận 0

fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddha
(2) Buddhist stupa (transliteration of Pali thupo)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0